影響する (vs)
えいきょう [ẢNH HƯỞNG]
◆ gây ảnh hưởng; ảnh hưởng tới; tác động tới; gây tác động tới; làm ảnh hưởng tới
〜の人格形成に影響する
ảnh hưởng tới sự hình thành nhân cách của ~
〜する能力に直接影響する
tác động trực tiếp đến khả năng làm việc gì
_カ国の国民に影響する
tác động tới nhân dân của ~ quốc gia
〜の値段に影響する
ảnh hưởng tới giá cả của ~
〜の成功に影響する
ảnh hưởng đến sự thành công của ~
〜の可能性に影響する
ảnh hưởng đến khả năng
母体の栄養は、胎児の発達に影響する
chế độ dinh dưỡng của mẹ có ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao