形見 (n)
かたみ [HÌNH KIẾN]
◆ vật kỷ niệm; đồ lưu niệm
反対意見に傾く
nghiêng về ý kiến phản đối
形見の指輪
chiếc nhẫn kỷ niệm
母の形見
vật kỷ niệm của mẹ .
Từ đồng nghĩa của 形見
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao