形成 (n, vs, adj-no)
けいせい [HÌNH THÀNH]
◆ sự hình thành; sự tạo hình
美容 〜
phẫu thuật thẩm mỹ
人格の 〜
sự hình thành nhân cách
〜 外科
khoa phẫu thuật chỉnh hình
Từ đồng nghĩa của 形成
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao