形態
けいたい [HÌNH THÁI]
◆ hình dạng
◆ Hình thái; hình thức; dạng; loại hình
さまざまな労働形態
Nhiều loại hình lao động
ほかの政治形態
Hình thái chính trị khác
ポテンシャルエネルギーの一形態
một dạng năng lượng tiềm năng
意思決定の形態
Hình thức quyết định ý chí (đưa ra quyết định)
一般的価値形態
Hình thái giá trị nói chung
開発形態
Hình thái phát triển
拡大された価値形態
Hình thái giá trị được mở rộng
◆ hình trạng .
Từ đồng nghĩa của 形態
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao