形式的 (adj-na)
けいしきてき [HÌNH THỨC ĐÍCH]
◆ hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan
(人)に事前に言っておくことで役所での形式的な手続きを回避する
tránh những thủ tục mang tính hình thức nơi công sở bằng việc nói trước với (ai)
あなたはすでに雇われているのだから、この用紙に記入するのは単なる形式的なことに過ぎない
vì anh đã được tuyển rồi nên việc điền vào mẫu này cũng chỉ là hình thức mà thôi
形式的でない環境で
ở môi trường không có cảnh quan
形式的であること
có hình thức .
Từ trái nghĩa của 形式的
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao