形容詞
けいようし [HÌNH DUNG TỪ]
◆ hình dung từ
◆ tính từ
疑問形容詞
Tính từ nghi vấn
性質を示す形容詞
Tính từ chỉ tính chất
関係形容詞
Tính từ quan hệ
具体形容詞
Tính từ cụ thể
色を示す形容詞
Tính từ chỉ màu sắc
感情を表す形容詞
Tính từ biểu thị tình cảm
完全同定の形容詞
Tính từ xác định hoàn toàn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao