形容する (vs)
けいよう [HÌNH DUNG]
◆ hình dung; mô tả; miêu tả; diễn tả
形容すべき言葉がない
không thể diễn tả được bằng lời, không có lời nào để diễn tả
何とも形容しがたい美しい風景
phong cảnh đẹp khó tả
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao