当選者 (n)
とうせんしゃ [ĐƯƠNG TUYỂN GIẢ]
◆ người trúng tuyển
宝くじの賞金は、当選者がいない場合は来週まで持ち越される
giải xổ số sẽ hết hạn tuần tới nếu không có người thắng
当選者の発表は賞品の発送をもってかえさせていただきます
người trúng giải sẽ nhận được phần thưởng mà không được công bố trước
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao