当番 (n, adj-no)
とうばん [ĐƯƠNG PHIÊN]
◆ việc thực thi nhiệm vụ; lượt (làm việc)
太郎は当番をサボって先生にしかられた
vì trốn việc thực thi nhiệm vụ nên Taro đã bị thầy giáo mắng .
Từ trái nghĩa của 当番
Từ đồng nghĩa của 当番
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao