当然 (adj-na, adj-no)
とうぜん [ĐƯƠNG NHIÊN]
◆ đương nhiên; dĩ nhiên
国内資源の限られている国が、エネルギー効率に力を注ぐのは当然だ。
Đương nhiên rằng những nước không có nhiều tài nguyên luôn đổ sức vào hiệu suất năng lượng.
あなたは会議で私たちの代表なのだから、当然そのようなものとして、私たちの利益を守るよう期待されている
Ông là đại diện của chúng tôi tại hội nghị và lẽ dĩ nhiên ông phải bảo vệ quyền lợi của chúng tôi
◆ sự đương nhiên; sự dĩ nhiên
年寄りが物を忘れるのは当然だ
người già hay quên là chuyện đương nhiên .
Từ trái nghĩa của 当然
Từ đồng nghĩa của 当然
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao