当店 (n)
とうてん [ĐƯƠNG ĐIẾM]
◆ Kho này; cửa hàng này
当店の記録によりますとお客様にはもう5年以上当店で御買い上げいただいております。
Theo hồ sơ của cửa hàng chúng tôi thì ông đã là khách hàng ở đây hơn 5 năm rồi
当店では伝統的な日本食のほか味にうるさいお客様にも満足していただける特別料理もご用意しております
Cửa hàng chúng tôi phục vụ những món ăn truyền thống của Nhật và những đặc sản khác cho những người sành ăn.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao