当局 (n, adj-no)
とうきょく [ĐƯƠNG CỤC]
◆ nhà cầm quyền; nhà chức trách
市当局は児童公園をつくることに決定した
các nhà chức trách thành phố đã quyết định xây công viên dành cho trẻ em
政府の規制当局
bộ máy điều hành của chính phủ
◆ sở tại .
Từ đồng nghĩa của 当局
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao