当事者
とうじしゃ [ĐƯƠNG SỰ GIẢ]
◆ bên hữu quan
◆ đương sự; người có liên quan
金の問題は当事者同士で解決すべきだ
vấn đề tiền nong phải được giải quyết giữa những người có liên quan .
Từ trái nghĩa của 当事者
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao