当て (n)
あて [ĐƯƠNG]
◆ mục tiêu; mục đích; điểm đến; sự hy vọng; sự trông đợi; sự kỳ vọng
私は彼の援助を当てにしていた
tôi trông đợi vào sự giúp đỡ của anh ấy
当てのない旅
chuyến đi không mục đích
◆ 充て; 宛て; 中て .
Từ đồng nghĩa của 当て
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao