当てはまる (v5r)
あてはまる [ĐƯƠNG]
◆ được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
この理論はすべての事実に当てはまる
lý thuyết này có thể áp dụng vào mọi trường hợp .
Từ đồng nghĩa của 当てはまる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao