当たり (n)
あたり [ĐƯƠNG]
◆ chính xác; đúng; trúng
たったの一発で当たりだ
chỉ một phát đã bắn trúng
◆ khu vực xung quanh; khu vực lân cận; xung quanh; vào lúc; tương ứng với
結論に達するに当たり
khi đi đến kết luận
1秒間当たりの回転数
số vòng quay trong một giây
1平方センチ当たりのキログラムフット
một kilo-oát (kw) tương ứng với một cm vuông (cm2)
1時間当たり
trong một giờ (tương ứng với 1 giờ)
このめでたい日に当たり
nhân dịp trọng đại này .
Từ trái nghĩa của 当たり
Từ đồng nghĩa của 当たり
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao