弾薬 (n)
だんやく [ĐÀN DƯỢC]
◆ đạn dược
後方支援活動の際の武器および弾薬の輸送に反対する
Phản đối việc vận chuyển vũ khí và đạn dược trong hoạt động hỗ trợ hậu phương.
一つの爆弾が戦艦アリゾナの弾薬が保管されている前方火薬庫に当たった
Một quả bom đã rơi trúng trước xe thuốc nổ nơi cất giữ đạn dược của chiến hạm Arizona. .
Từ đồng nghĩa của 弾薬
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao