弾圧
だんあつ [ĐÀN ÁP]
◆ đàn áp
◆ sự đàn áp
中国政府は1989年6月4日、デモ参加者を弾圧した
Chính phủ Trung Quốc đã đàn áp những người tham gia biểu tình vào ngày 4 tháng 6 năm 1989.
天安門広場で起きた民主化を求める抗議運動に対する軍隊の弾圧
Sự đàn áp của quân đội đối với phong trào đấu tranh đòi dân chủ hóa ở quảng trường Thiên An Môn.
Từ đồng nghĩa của 弾圧
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao