弾圧する (vs)
だんあつ [ĐÀN ÁP]
◆ đàn áp
江戸時代、キリスト教徒は幕府によって弾圧された。
Vào thời Edo, các giáo đồ Kitô giáo bị chính quyền Mạc phủ đàn áp. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao