弾劾 (n, vs, adj-no)
だんがい [ĐÀN HẶC]
◆ sự đàn hặc; sự chỉ trích; sự buộc tội
大統領の犯した過ちを根拠に、彼の弾劾を望む人々もいた
Một số người muốn buộc tội tổng thống vì những tội ác trong quá khứ của ông.
この文言[言い回し]は、合衆国憲法が弾劾について述べているくだりに出てくる。
Cụm từ này xuất hiện trong hiến pháp của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ khi nó nói về sự chỉ trích. .
Từ đồng nghĩa của 弾劾
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao