弾む (v5m, vi)
はずむ [ĐÀN]
◆ nảy
このボールはとてもよく弾む。
Quả bóng này rất nảy.
◆ rộn ràng
これから始まろうとしているキャンパスライフに対する期待で胸が弾んだ。
Tim tôi rộn ràng khi trông đợi một cuộc sống ở đại học. .
Từ đồng nghĩa của 弾む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao