強調 (n, vs)
きょうちょう [CƯỜNG ĐIỀU]
◆ sự nhấn mạnh; nhấn mạnh; sự nhấn giọng; nhấn giọng
対比強調
nhấn mạnh so sánh
過度の強調
nhấn mạnh quá độ
国際的強調
nhấn mạnh tầm quốc tế
強意強調
nhấn mạnh ý
音声強調
nhấn giọng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao