強行する (vs)
きょうこうする [CƯỜNG HÀNH]
◆ cưỡng chế; ép buộc; thúc ép
増税を強行する
cưỡng chế đánh thuế
学校は宗教教育を強行すべきではない
trường học không nên đào tạo bắt buộc về tôn giáo
取り立てを強行する
cưỡng chế thu
◆ kiên quyết tiến hành; quyết tâm
強行する〔計画・仕事を〕
quyết tâm thực hiện kế hoạch, công việc
攻撃を強行する
kiên quyết (quyết tâm) tấn công
◆ nỡ
◆ nỡ lòng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao