強硬 (adj-na, n)
きょうこう [CƯỜNG NGẠNH]
◆ ngoan cường; cứng rắn; kiên quyết; mạnh mẽ; dứt khoát; kiên định
強硬な外交政策
Chính sách ngoại giao cứng rắn
〜の強硬な改革を主張する
Chủ trương cải cách mạnh mẽ của ~
〜に対して強硬な態度を取る
Tỏ thái độ kiên quyết đối với ~
〜を防ぐための強硬な措置
Biện pháp cứng rắn để phòng ngừa ~
遺伝の理論に関して強硬な意見を持つ
Có quan điểm kiên định về lý luận di truyền
◆ sự ngoan cường; sự cứng rắn; sự kiên quyết; sự mạnh mẽ; sự dứt khoát; sự kiên định; ngoan cường; cứng rắn; kiên quyết; mạnh mẽ; dứt khoát; kiên định
意見が強硬である
Ý kiến kiên quyết
Từ trái nghĩa của 強硬
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao