強烈 (adj-na, n)
きょうれつ [CƯỜNG LIỆT]
◆ chói chang
強烈太陽の光
ánh sáng chói chang
◆ quyết liệt; mạnh; mạnh mẽ; sốc
(人)に強烈なキスをする
trao ai một nụ hôn mạnh mẽ
日本人が受けた衝撃は強烈なものだった
ấn tượng mà người Nhật có được là rất mạnh mẽ
強烈なもの
người mạnh mẽ (quyết liệt)
強烈なにおい
mùi sốc
彼の音楽は強烈だ
âm nhạc của anh ấy rất mạnh mẽ
◆ sự quyết liệt; sự mạnh mẽ; quyết liệt; mạnh mẽ; mạnh
彼のやることは強烈だ
việc làm của cậu ta thật quyết liệt
熱が強烈だったので、皆は火から遠ざかっていた
nhiệt tỏa ra rất mạnh nên mọi người đã tránh xa khỏi lửa .
Từ trái nghĩa của 強烈
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao