強気 (adj-na, adj-no, n)
つよき [CƯỜNG KHÍ]
◆ sự vững chắc; sự kiên định; sự vững vàng
みんなが応援してくれたので, 僕はますます強気になった
Nhờ có sự cổ vũ của mọi người mà tôi đã cảm thấy vững vàng hơn.
強気である
Có kiên địnhCƯỜNG KHÍ
◆ vững chắc; kiên định; vững vàng
(人に)強気な発言をする能力
Khả năng phát biểu vững vàng trước ai đó.
〜に対し強気な予測をする
Dự đoán vững vàng đối với việc gì
消費者需要に関する強気な見解
Giải pháp vững chắc đối với nhu cầu của người tiêu dùng
強気な態度で政権を得る
Giành được chính quyền bằng thái độ kiên định .
Từ trái nghĩa của 強気
Từ đồng nghĩa của 強気
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao