強情 (adj-na, n)
ごうじょう [CƯỜNG TÌNH]
◆ bướng; bướng bỉnh; cứng đầu; bảo thủ; khó bảo
強情さを示す
Cho thấy sự bướng bỉnh (sự cứng đầu, sự bảo thủ)
おまえがどこまでも強情を張るなら〜
Nếu con cứ bướng bỉnh thế này thì ~
強情な子ども
Đứa trẻ cứng đầu (khó bảo, bướng bỉnh)
人間らしさに対する著者の強情なほど皮肉的な見方がこの本で暴露されていた
Quan điểm giễu cợt đến mức bảo thủ của tác giả đối với bản tính loài người đã thể hiện rất rõ trong cuốn sách đó
たとえ彼女が強情っぱりであっても、私は彼女と結婚するつもりです
Dù cô ấy có bướng bỉnh đi nữa thì tôi vẫn định kết hôn với cô ấy
◆ sự bướng bỉnh; sự cứng đầu; sự bảo thủ; sự khó bảo
極端に強情であること
Khó bảo đến mức cực đoan.
おまえがどこまでも強情を張るなら〜
Nếu con cứ bướng bỉnh thế này thì ~
たとえ彼女が強情っぱりであっても、私は彼女と結婚するつもりです
Dù cô ấy có bướng bỉnh đi nữa thì tôi vẫn định kết hôn với cô ấy
強情さを示す
Cho thấy sự bướng bỉnh (sự cứng đầu, sự bảo thủ)
強情を張る
Ra sức bảo thủ .
Từ trái nghĩa của 強情
Từ đồng nghĩa của 強情
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao