強弱 (n)
きょうじゃく [CƯỜNG NHƯỢC]
◆ sự mạnh yếu; cái mạnh yếu; mạnh yếu; trầm bổng; trọng âm
強弱法
phương pháp trọng âm
強弱変化動詞
động từ thay đổi trọng âm
相対的強弱度
độ mạnh yếu tương đối
強弱を交互に示す
cho nhau biết điểm mạnh yếu
強弱をつけて読む
đọc với giọng trầm bổng
効果の強弱
cái mạnh yếu của hiệu quả .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao