強引 (adj-na, n)
ごういん [CƯỜNG DẪN]
◆ cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc
(人)の強引さに負ける
Bị ai đó cưỡng bức (ép buộc)
自分の興味を君に押し付けるなんで彼はひどく強引だ
Anh ấy thật quá gia trưởng khi áp đặt sở thích của mình lên cô ấy
〜するために強引なやり方を取る
Sử dụng phương pháp cưỡng bức để ~
強引なビジネス戦略
chiến lược kinh doanh bằng vũ lực
強引な手段で新聞購読契約を取る
Giành được hợp đồng bán báo bằng thủ đoạn cậy quyền cậy thế
彼は強引な物ごいで、1日30ドルを手に入れた
Anh ta đã kiếm được 30 đôla một ngày nhờ xin đểu bằng vũ lực
強引な物ごいを禁止する法律を制定する
Ban hành luật cấm những kẻ ăn xin đểu bằng vũ lực
強引な手順を用いる
Sử dụng trình tự bắt buộc
◆ sự cưỡng bức; sự bắt buộc; sự ép làm bằng vũ lực
強引なビジネス戦略
chiến lược kinh doanh bằng vũ lực
〜するために強引なやり方を取る
Sử dụng phương pháp cưỡng bức để ~
〜に強引なやり方をする
Làm theo cách ép buộc với ai .
Từ đồng nghĩa của 強引
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao