強壮 (adj-na, n, adj-no)
きょうそう [CƯỜNG TRÁNG]
◆ cường tráng; khỏe mạnh
強壮な体
thân thể khỏe mạnh
◆ sự cường tráng; sự khỏe mạnh; tác dụng tăng cường sinh lực
強壮効果がある
có tác dụng tăng cường sinh lực
強壮飲料
đồ uống tăng lực
この温泉には滋養強壮の特性がある
suối nước nóng này có đặc tính giúp tăng cường sinh lực
強壮な体格
thể chất khoẻ mạnh
滋養強壮
tăng cường sinh lực.
Từ trái nghĩa của 強壮
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao