強化 (n, vs)
きょうか [CƯỜNG HÓA]
◆ sự củng cố; sự mạnh lên; sự tăng cường; sự đẩy mạnh; củng cố; tăng cường; đẩy mạnh
〜との協力・協調の強化
Tăng cường sự hợp tác và hiệp lực với ~
〜との経済パートナーシップ強化
Đẩy mạnh quan hệ hợp tác kinh tế với ~
WTOルールおよび規律の強化
Tăng cường quy tắc và kỷ luật của WTO
2002年のワールドカップに向けた代表チームの強化 (サッカー)
Củng cố đội bóng đại diện tham gia Worldcup năm 2002
Từ trái nghĩa của 強化
Từ đồng nghĩa của 強化
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao