強力 (adj-na, n)
きょうりょく [CƯỜNG LỰC]
◆ sự mạnh mẽ; sự hùng mạnh; sự hùng cường; sức mạnh lớn
運動を強力に推進する
Thúc đẩy sự vận động với sức mạnh lớn.
〜を強力なものにする
Làm lớn mạnh cái gì
強力で効果的な検証制度の実現
Thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh
機能が強力ではない
chức năng không mạnh mẽ
◆ sung sức
◆ vạm vỡ
◆ mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh; hùng cường; có sức mạnh lớn
コンピュータによる銀行業務の分野で強力だ
rất mạnh trong lĩnh vực nghiệp vụ ngân hàng thực hiện bằng máy tính
強力で安定した光源
nguồn ánh sáng mạnh và ổn định
機能が強力ではない
chức năng không mạnh mẽ
強力かつ総合的な取り組みを通じて
thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp
強力X線源
nguồn tia X quang mạnh
Từ trái nghĩa của 強力
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao