強制
きょうせい [CƯỜNG CHẾ]
◆ sách nhiễu
◆ sự cưỡng chế; sự cưỡng bức; cưỡng chế; cưỡng bức; bắt buộc; ép buộc
強制された売春行為
hành vi bán dâm do bị ép buộc
強制された結婚
kết hôn do bị ép buộc
私たちは意のままにこれを行ったのであり、強制されたのではない
chúng cháu tự nguyện làm điều đấy chứ không phải là do bị ép buộc, cưỡng chế
教育における強制が及ぼす影響
ảnh hưởng do cưỡng chế trong giáo dục
短縮労働の強制
bắt buộc làm việc trong thời gian ngắn
性行為の強制
cưỡng bức tình dục
間接強制
cưỡng chế gián tiếp
行政強制
cưỡng chế hành chính
Từ trái nghĩa của 強制
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao