強制労働
きょうせいろうどう [CƯỜNG CHẾ LAO ĐỘNG]
◆ lao dịch
◆ lao động cưỡng bức; ép phải làm việc; cưỡng chế lao động
強制労働に対する責任を認める
nhận trách nhiệm đối với lao động cưỡng bức
強制労働に従事する
làm việc do bị ép buộc
彼らは強制労働にずっとかかわっている国もあると考える
họ nghĩ vẫn có nước thực hiện cưỡng chế lao động
軍の捕虜として強制労働させられる
bị cưỡng chế lao động vì là tù binh chiến tranh
〜で強制労働させられる
bị ép phải làm việc bởi ~
◆ lao hình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao