強める (v1, vt)
つよめる [CƯỜNG]
◆ làm khoẻ; làm mạnh
〜としての(人)の影響力を強める
Làm mạnh sự ảnh hưởng của con người đối với việc~.
〜したいという要求を強める
Làm mạnh nhu cầu mong muốn~
〜への支援を強める
Tăng mạnh sức viện trợ đến~ .
Từ trái nghĩa của 強める
Từ đồng nghĩa của 強める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao