強まる (v5r, vi)
つよまる [CƯỜNG]
◆ khoẻ; khoẻ lên
◆ Tăng lên; mạnh lên
呼吸の速さや深さが強まる
Thở nhanh và sâu tăng lên.
可能性がさらに強まる
Khả năng đã mạnh lên một chút rồi .
Từ trái nghĩa của 強まる
Từ đồng nghĩa của 強まる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao