張本人 (n)
ちょうほんにん [TRƯƠNG BỔN NHÂN]
◆ đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu)
アイヒマンはユダヤ人皆殺し計画の張本人として悪名が高い。
Eichmann khét tiếng là tác giả của những kế hoạch thảm sát người Do Thái.
警察は銀行強盗の張本人を捕まえた。
Cảnh sát đã bắt được kẻ đầu sỏ của vụ cướp ngân hàng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao