張る
はる [TRƯƠNG]
◆ căng
◆ căng cứng
肩が張っているときはこの塗り薬が効く。
Khi bạn căng vai lên thì lọ thuốc bôi này mới có tác dụng.
◆ phình ra
ビールを飲んだら腹が張った。
Cứ khi uống bia là bụng tôi phình ra.
◆ trải dài; kéo dài; căng ra; trương ra
もっとロープをぴんと張ってください。
Hãy kéo căng cái dây hơn.
◆ căng ra; chăng ra
天井に蜘蛛の巣が張っている。
Tơ nhện chăng trên trần nhà.
◆ chăng
◆ mắc
◆ vênh vang; khoe khoang
エリックさんは見えを張ってベンツを買った。
Eric mua chiếc xe để vênh vang với mọi người. .
Từ trái nghĩa của 張る
Từ đồng nghĩa của 張る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao