張り出す (v5s, vi)
はりだす [TRƯƠNG XUẤT]
◆ trải khắp
高気圧は日本の上空に張り出してきている。
Một đợt khí áp cao trải khắp bầu trời Nhật Bản.
◆ treo lên
合格者の名前が提示板に張り出されている。
Tên những người trúng tuyển được treo lên trên bảng. .
Từ đồng nghĩa của 張り出す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao