弱虫 (n, adj-na, adj-no)
よわむし [NHƯỢC TRÙNG]
◆ kẻ yếu đuối; kẻ mềm yếu; kẻ nhát gan
あの子、私と一緒じゃないと公園行かないの。弱虫なんだから!
Nó không dám đến công viên nếu không có tao. Nó nhát gan.
自分で復しゅうのできない者は弱虫だが、復しゅうしようとしない者は下劣なやつ。
Người không thể tự mình báo thù là kẻ yếu đuối nhưng kẻ không định báo thù còn là kẻ hèn hạ. .
Từ đồng nghĩa của 弱虫
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao