弱める (v1, vt)
よわめる [NHƯỢC]
◆ làm cho yếu; khiến cho... trở thành yếu
〜への国際的信頼を弱める
làm giảm uy tín mang tính quốc tế
〜に対する抵抗感を弱める
làm yếu khả năng đề kháng .
Từ trái nghĩa của 弱める
Từ đồng nghĩa của 弱める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao