弱い
よわい [NHƯỢC]
◆ hèn yếu
◆ kém cỏi
◆ không chắc; không bền
弱い靴下
bít tất không bền
◆ không chịu được; không chống lại
船に弱い
say sóng (khi đi tàu biển)
◆ không gay gắt
外国との競争に弱い〔産業などが〕
không gay gắt trong cuộc cạnh tranh với nước ngoài
◆ không mãnh liệt
弱いお酒
rượu nhẹ
◆ không rành; kém; yếu; làm không tốt
英語が弱い
không thạo tiếng anh
◆ lỏng
◆ mềm yếu; yếu đuối; nhát
彼は憶病者だ。/彼は気が弱い。
Nó nhát như thỏ đế.
その病気の伝染力は弱い
Dịch bệnh lan truyền rất yếu
◆ mỏng
◆ mỏng manh
◆ mức độ thấp
スペルに非常に弱い
yếu trong đánh vần
独創的なアイデアを取り上げるという面では、日本のビジネスは弱い。
Các ý tưởng sáng tạo không được coi trọng trong kinh doanh Nhật Bản
◆ nhẹ.
Từ trái nghĩa của 弱い
Từ đồng nghĩa của 弱い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao