引離す (v5s)
ひきはなす [DẪN LI]
◆ kéo tách ra
二人の仲を引き離す
Chia rẽ quan hệ giữa 2 người
◆ 二位をはるかに引き離して優勝する:Chiến thắng với cự ly cách xa hẳn người ở vị trí thứ 2 .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao