引退する (vs)
いんたい [DẪN THỐI]
◆ rút lui; nghỉ; giải nghệ; nghỉ hưu
政界を引退するつもりはない
không có ý định rút lui khỏi chính trường
〜の職から引退することをこの機会を借りて発表する
nhân dịp này, thông báo cho mọi người về việc rút lui khỏi vị trí...
私の究極の目標は、45歳までに引退することだ
mục tiêu cuối cùng của tôi là sẽ nghỉ hưu trước tuổi 45
若いうちに引退する
về hưu non
ボクシングを引退する
giải nghệ nghề đấm bốc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao