引用句 (n)
いんようく [DẪN DỤNG CÚ]
◆ câu trích dẫn; dẫn chứng (văn học)
引用句を用いる
sử dụng câu trích dẫn (dẫn chứng)
次の言葉の集まりを解読して二つの有名な引用句を発見しましょう
hãy giải nghĩa cụm từ sau và tìm hai dẫn chứng nổi tiếng
仏典からの引用句
câu trích dẫn từ kinh Phật (đạo phật)
シェイクスピアからの引用句
câu trích dẫn từ kịch của Shakespeare .
Từ đồng nghĩa của 引用句
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao