引潮 (n)
ひきしお [DẪN TRIỀU]
◆ thủy triều xuống
引潮時に海に沈む夕陽は非常に美しくなる
Mặt trời lặn xuống biển khi thủy triều xuống rất đẹp .
Từ đồng nghĩa của 引潮
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao