引止める、引き止める (v1)
ひきとめる [DẪN CHỈ DẪN CHỈ]
◆ kéo lại; làm ngừng trệ; lôi kéo
昇給の理由で彼の辞職を引き止められる
Lôi kéo anh ta ở lại với lý do tăng lương
お客様を遅くまで引き止める
Lôi kéo khách hàng ở lại tới khuya .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao