引抜く (v5k)
ひきぬく [DẪN BẠT]
◆ nhổ lên; kéo ra
相手チームの人を自分の方へ引き抜く
Lôi kéo người từ phía đối phương về phía bên mình
歯医者は歯をペンチでしっかり挟んで引き抜く
Bác sĩ nha khoa kẹp chặt răng bằng kìm và nhổ răng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao