引取る (v5r)
ひきとる [DẪN THỦ]
◆ lấy lại; nhận
孤児を養子にする
Nhận trẻ mồ côi làm con nuôi
返品を引き取る
Nhận hàng trả lại
◆ 彼女の話を引き取って説明する:Tôi xin đỡ lời cô ấy để giải thích. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao