引力 (n)
いんりょく [DẪN LỰC]
◆ lực hấp dẫn; lực hút
引力で引かれる
bị kéo bởi lực hút
引力に逆らって
chống lại lực hút
引力を及ぼす
tác dụng một lực hút lên
地球の引力は月のよりも強い
lực hút trái đất mạnh hơn nhiều so với lực hút của mặt trăng
地球の引力
lực hút trái đất
◆ sức hút .
Từ trái nghĩa của 引力
Từ đồng nghĩa của 引力
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao